Có 1 kết quả:
入境 rù jìng ㄖㄨˋ ㄐㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nhập cảnh, vào lãnh thổ một nước
Từ điển Trung-Anh
(1) to enter a country
(2) immigration
(2) immigration
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0